Có 2 kết quả:
有损压缩 yǒu sǔn yā suō ㄧㄡˇ ㄙㄨㄣˇ ㄧㄚ ㄙㄨㄛ • 有損壓縮 yǒu sǔn yā suō ㄧㄡˇ ㄙㄨㄣˇ ㄧㄚ ㄙㄨㄛ
yǒu sǔn yā suō ㄧㄡˇ ㄙㄨㄣˇ ㄧㄚ ㄙㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
compression loss (in digital technology)
Bình luận 0
yǒu sǔn yā suō ㄧㄡˇ ㄙㄨㄣˇ ㄧㄚ ㄙㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
compression loss (in digital technology)
Bình luận 0